🌟 때가 빠지다
🗣️ 때가 빠지다 @ Ví dụ cụ thể
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)